Khai thác và máy tính với giá tốt nhất ở châu Âu
Địa chỉ: Opletalova 20, Praha 1
Điện thoại: + 420 792 480 835

Card đồ họa theo hiệu suất

Danh sách card đồ họa và phân cấp đồ họa năm 2019

Danh sách so sánh và đánh giá card đồ họa

Trong bảng này, chúng tôi so sánh tất cả các card đồ họa từ tốt nhất đến tệ nhất. Danh sách này là tập hợp của hầu hết mọi card đồ họa được phát hành trong mười năm qua. Chúng tôi đã phát triển danh sách hiệu suất phân cấp card đồ họa dưới dạng danh sách so sánh các card đồ họa, trước tiên được sắp xếp theo card đồ họa tốt nhất của các nhà sản xuất nổi tiếng, NVIDIA và AMD. Chỉ số chính là điểm trung bình - giá trị FPS (Khung hình trên giây) ở 3 độ phân giải chính của trò chơi (1080p - FULL HD, 144p và 4K).

Làm thế nào để chúng tôi đánh giá các card đồ họa này?

Các bài kiểm tra chơi game thực tế được sử dụng để đánh giá các card đồ họa này. Chúng tôi luôn tìm kiếm hiệu suất tính bằng khung hình trên giây - FPS chứ không phải tính bằng TFLOPS hoặc GB / s hoặc các giá trị lý thuyết khác không có ý nghĩa đối với game thủ. Kết quả thử nghiệm của chúng tôi tương ứng với FPS trung bình ở độ phân giải mặc định của tệp trò chơi so với cài đặt chi tiết cao nhất về chất lượng của trò chơi được thử nghiệm. Ngoài các thử nghiệm của riêng chúng tôi, các giá trị từ nhiều nguồn thử nghiệm card đồ họa khác nhau bao gồm TechPowerUp, TomsHardware, AnandTech, TechSpot và nhiều nguồn khác cũng được dự kiến ​​vào giá trị kết quả.

Bằng cách nhấp vào card đồ họa, bạn sẽ nhận được danh sách tất cả các bản dựng trò chơi có card đồ họa này.

Rokthẻ đồ họa Chỉ sốĐộ phân giải FPS 1080pĐộ phân giải FPS 1440pĐộ phân giải 4K FPS
2018TITAN-RTX 
203
169.7
130.6
79.1
2018RTX 2080 Ti 
165.7
127.5
77.2
2019SIÊU ĐÔI RTX 
153.7
116.8
70.2
2017TITAN V 
180
146.8
112.8
69.4
2018RTX 2080 
170
145.8
109.4
65.2
2019SIÊU ĐÔI RTX 
156
136.2
100.8
60.5
20171080 GTX Ti 
156
136
103.9
62.3
2017TITAN XP 
154
134.4
101.1
61.9
2019Radeon VII 
150
134.4
100.2
58.9
2019RX 5700 XT 
148
130.6
97.2
57.2
2018RTX 2070 
145
128.4
93.4
56.7
2019RX 5700 
137
119.6
89.1
52.4
2019SIÊU ĐÔI RTX 
136
121.9
87
51.9
2016GTX 1080 
130
115.8
84.8
50
2019RTX 2060 
126
115
80
46.6
2017RX Vega 64 
124
108.4
80.8
47.4
20171070 GTX Ti 
123
107.8
79
46.4
2017RX Vega 56 
120
101.4
75.4
44.2
2015GTX TITAN X 
120
105.5
76.2
44.9
2019RTX 2080 Di động 
119
94.8
71.1
42.4
20191660 GTX Ti 
118
102.4
75
44.1
2014R9 295X2 
118
110.7
79.7
50.9
2016GTX 1070 
114
98.6
71.5
41.7
2016GTX 1080 Di Động 
110
92.6
67.9
40
2019GTX 1660 
110
90.1
66
38.8
2019RTX 2080 Max-Q 
102
94.8
71.1
42.4
2019RTX 2070 Di động 
101
83.4
60.7
36.9
2019GTX 1660 Ti Di Động 
100
79.4
58.1
34.2
2017GTX 1080 Max-Q 
97
92.6
67.9
40
2016GTX 1070 Di Động 
97
78.9
57.2
33.4
2015980 GTX Ti 
93
92.7
67.5
39.6
2015R9 FURY X 
92
82.4
63.1
38.2
2018RX 590 
91
86.9
61.5
35.4
2019RTX 2060 Di động 
88
80.5
56
32.6
2019RTX 2070 Max-Q 
87
83.4
60.7
36.9
2015Nano R9 
87
74.9
56.3
33.9
2017GTX 1070 Max-Q 
86
78.9
57.2
33.4
2014GTX 980 
85
77.8
56
33.1
2018RX Vega 56 Di Động 
84
71
52.8
31
2019GTX 1660 Ti Max-Q 
83
79.4
58.1
34.2
2015R9 FURY 
82
72.5
54.2
32.2
2017RX 580 
79
77.2
54.6
31.3
2016GTX 1060 6GB 
78
70.5
50.5
29.6
2014GTX TITAN ĐEN 
77
75.7
53.7
33.9
2016RX 480 
75
65.4
48.2
29.3
2016GTX 1060 3GB 
75
66.9
47.9
28.1
2013HD 7990 
74
86.5
64.1
36.6
2015R9 390X 
74
68.7
51.2
30.7
2013780 GTX Ti 
73
63.5
43.4
27.9
2017RX 570 
73
62.8
45.6
26.3
2013GTX TITAN 
72
73.4
52.5
28.4
2014GTX 970 
71
66.4
46.9
29.2
2013R9 290X 
70
66.3
48.5
30
2015R9 390 
70
64.6
47
26.8
2019GTX 1650 
70
60
43.5
25.6
2016GTX 1060 Di Động 
66
56.4
40.4
23.7
2013R9 290 
65
62.8
45.2
29.1
2016RX 470 
64
56.4
41.1
24.3
2014GTX 980M 
59
54.4
39.2
23.2
2015GTX 980 Di Động 
59
54.4
39.2
23.2
2016GTX980MX 
59
54.4
39.2
23.2
2013GTX 780 
58
59.7
42.7
26.5
2017GTX 1060 Max-Q 
58
56.4
40.4
23.7
2017RX 580 Di Động 
55
54
38.2
21.9
2018RX 580X Di Động 
55
54
38.2
21.9
2017Dành cho di động WX 7100 
55
43.7
31.9
18.8
2015R9 380X 
52
47.7
34.4
21.2
2016RX 480 Di Động 
52
45.8
33.7
20.5
2013R9 280X 
52
52.5
37.3
23.3
2017RX 570 Di Động 
51
44
31.9
18.4
2013GTX 770 
50
44.9
30.1
18.7
2014GTX 970M 6GB 
49
46.4
32.8
20.5
2014GTX 970M 
49
46.4
32.8
20.5
2019GTX 1650 Max-Q 
48
42
30.4
17.9
2019GTX 1650 Di Động 
48
42
30.4
17.9
20161050 GTX Ti 
48
41.3
30
17.6
2014R9 285 
46
43.2
31.3
17.8
2015R9 380 
46
42.7
30.7
17.9
2014R9 M290X 
45
44
31.6
20.4
2014R9 280 
45
41.5
30.6
16.9
2016RX 470 Di Động 
45
43.7
31.9
18.8
2015GTX 960 
45
41.1
29.7
17.4
2017GTX 1050 Ti Di Động 
41
33.1
24
14.1
2013GTX 780M 
41
41.8
29.9
18.5
2013GTX 780M 
41
41.8
29.9
18.5
2013GTX 760 
40
39.6
29.9
16
2018GTX 1050 
39
35.5
25.4
14.7
2013R9 270 
38
37.1
24
14.9
2015GTX 950 
36
32.4
23.1
14.1
2018GTX 1050 Ti Max-Q 
36
33.1
24
14.1
2013GTX 770M 
35
31.4
21.1
13.1
2015R7 370 
33
32
21.9
13.4
2017RX 560 
33
33
23.4
13.6
2014R7 265 
33
32.6
21.4
13.2
2013Tăng tốc GTX 650 Ti 
30
33.8
19.7
12.2
 
 

 

vận chuyển miễn phí

Khi mua trên 70 Kč

Đổi trả dễ dàng trong 14 ngày

Đảm bảo hoàn tiền trong 14 ngày

bảo hành quốc tế

Thời hạn bảo hành tiêu chuẩn 2 năm

Thanh toán an toàn

PayPal/MasterCard/Visa

Chọn loại tiền tệ của bạn
CZK Vương miện Séc
EUR Euro