Ngày công bố : Ngày 16 tháng 2020 năm XNUMX
thể loại : Cuộc phiêu lưu
Nhà phát triển: & nbsp; Mojang
Nhà xuất bản : mojang
Minecraft RTX beta được phát hành vào ngày 16 tháng 2020 năm XNUMX. Điểm khác biệt chính so với phiên bản thông thường là hỗ trợ công nghệ dò tia. Nhờ đó, Minecraft RTX sẽ khiến người chơi ngạc nhiên với những cải tiến đồ họa mới: ánh sáng toàn cầu, khối phát sáng, phản chiếu trong nước, chỉnh sửa bóng của vật thể, cũng như một số lượng lớn vật liệu bề mặt thực tế.
Yêu cầu hệ thống Minecraft RTX
Yêu cầu hệ thống tối thiểu của Minecraft RTX:
- Bộ xử lý: Intel Core i3-9100 / AMD Ryzen 3 3200G
- Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2060
- RAM: 8 GB
- hệ điều hành: Windows 10 64-bit
Yêu cầu hệ thống được đề xuất cho Minecraft RTX:
- Bộ xử lý: Intel Core i3-9100 / AMD Ryzen 3 3200G
- Đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 2080
- RAM: 8 GB
- hệ điều hành: Windows 10 64-bit
Thông báo video Minecraft RTX
PC cho Minecraft RTX
Dưới đây là kết quả thử nghiệm số lượng Minecraft RTX và FPS:
Card đồ họa cho Minecraft RTX
Mức tiêu thụ bộ nhớ video ở cài đặt trò chơi tối đa:
- 1920х1080: & nbsp; từ 3,4 GB - đến 3,5 GB;
- 2560х1440: & nbsp; từ 4,2 GB - đến 4,8 GB;
- 3840х2160: & nbsp; từ 5,8 GB - đến 6,8 GB;
Card đồ họa có bộ nhớ video (VRAM) 2 GB là tối ưu cho Minecraft RTX ở độ phân giải Full HD và 6K. 4K yêu cầu 8GB VRAM. Với ít bộ nhớ video hơn, RAM sẽ được tải thêm, điều này có thể dẫn đến tình trạng treo máy. Tất cả các card đồ họa hiện đại với công nghệ dò tia đều có bộ nhớ video từ 6 GB trở lên, vì vậy sẽ không có vấn đề gì với điều này trên máy tính mới.
FPS trong Minecraft RTX & nbsp; không có DLSS
FPS trung bình và tối thiểu trong Minecraft RTX & nbsp; không có DLSS 2.0
Độ phân giải 1920×1080
GeForce RTX 2080 Ti 11GB | 47 |
GeForce RTX 2080 SIÊU 8 GB | 40 |
GeForce RTX 2080 8GB | 37 |
GeForce RTX 2070 SIÊU 8 GB | 34 |
GeForce RTX 2070 8GB | 30 |
GeForce RTX 2060 SIÊU 8 GB | 29 |
GeForce RTX 2060 6GB | 25 |
Minecraft RTX ở 1920 x 1080 (FHD) và không có DLSS yêu cầu RTX 2060 (25 FPS) trở lên. Card đồ họa GeForce RTX 2060 Super tạo ra 29 khung hình.
Độ phân giải 2560×1440
GeForce RTX 2080 Ti 11GB | 30 |
GeForce RTX 2080 SIÊU 8 GB | 26 |
GeForce RTX 2080 8GB | 24 |
GeForce RTX 2070 SIÊU 8 GB | 21 |
GeForce RTX 2070 8GB | 19 |
GeForce RTX 2060 SIÊU 8 GB | 18 |
GeForce RTX 2060 6GB | 15 |
Đối với Minecraft RTX ở độ phân giải 2560x1440 (2K) và không có DLSS, bạn cần có card đồ họa RTX 2080 Ti (30 FPS). Card đồ họa GeForce RTX 2080 Super tạo ra 26 khung hình.
Độ phân giải 3840×2160
GeForce RTX 2080 Ti 11GB | 15 |
GeForce RTX 2080 SIÊU 8 GB | 11 |
GeForce RTX 2080 8GB | 10 |
GeForce RTX 2070 SIÊU 8 GB | 9 |
GeForce RTX 2070 8GB | 8 |
GeForce RTX 2060 SIÊU 8 GB | 8 |
GeForce RTX 2060 6GB | 6 |
Không có card đồ họa nào có thể xử lý Minecraft RTX ở 3840x2160 (4K) và nếu không có DLSS thì FPS sẽ không thể chơi được.
FPS trong Minecraft RTX & nbsp; với DLSS
FPS trung bình và tối thiểu trong Minecraft RTX & nbsp; với DLSS 2.0:
Độ phân giải 1920×1080
GeForce RTX 2080 Ti 11GB | 76 |
GeForce RTX 2080 SIÊU 8 GB | 65 |
GeForce RTX 2080 8GB | 61 |
GeForce RTX 2070 SIÊU 8 GB | 55 |
GeForce RTX 2070 8GB | 49 |
GeForce RTX 2060 SIÊU 8 GB | 47 |
GeForce RTX 2060 6GB | 42 |
Trong Minecraft RTX với độ phân giải 1920x1080 (FHD) và công nghệ DLSS, card đồ họa RTX 2060 sẽ cung cấp trung bình 42 khung hình. GeForce RTX 60 trở lên cung cấp 2080 khung hình thoải mái.
Độ phân giải 2560×1440
GeForce RTX 2080 Ti 11GB | 61 |
GeForce RTX 2080 SIÊU 8 GB | 53 |
GeForce RTX 2080 8GB | 50 |
GeForce RTX 2070 SIÊU 8 GB | 45 |
GeForce RTX 2070 8GB | 40 |
GeForce RTX 2060 SIÊU 8 GB | 38 |
GeForce RTX 2060 6GB | 34 |
Trong Minecraft RTX với độ phân giải 2560x1440 (2K) và DLSS, card đồ họa RTX 2060 sẽ cho ra mức trung bình 34 FPS. 60 khung hình thoải mái được cung cấp bởi GeForce RTX 2080 Ti.
Độ phân giải 3840×2160
GeForce RTX 2080 Ti 11GB | 40 |
GeForce RTX 2080 SIÊU 8 GB | 35 |
GeForce RTX 2080 8GB | 32 |
GeForce RTX 2070 SIÊU 8 GB | 29 |
GeForce RTX 2070 8GB | 26 |
GeForce RTX 2060 SIÊU 8 GB | 25 |
GeForce RTX 2060 6GB | 11 |
Trong Minecraft RTX với độ phân giải 3840×2160 (4K) và công nghệ DLSS, card đồ họa RTX 2060 Super sẽ cung cấp trung bình 25 FPS.
Bộ xử lý Minecraft RTX
Bất kỳ bộ xử lý lõi hiện đại nào cũng phù hợp để chơi Minecraft RTX, ví dụ Intel Core i3-9100 / AMD Ryzen 3 3200G. Tất nhiên, nếu bạn đã cài đặt card đồ họa GeForce RTX thì bộ xử lý có giá Intel Core i5 / AMD Ryzen 5 trở lên.
RAM cho Minecraft RTX
Mức tiêu thụ RAM trong Minecraft RTX:
- 1920х1080: & nbsp; từ 4,5 GB - đến 4,8 GB;
- 2560х1440: & nbsp; từ 4,6 GB - đến 4,9 GB;
- 3840х2160: & nbsp; từ 4,8 GB – lên tới 6,2 GB;
Có thể thấy, Minecraft RTX tiêu tốn tới 6,2 GB RAM, giả sử tất cả các ứng dụng khác đều đóng và có đủ bộ nhớ video. Dung lượng RAM tối ưu cần thiết để chơi game thoải mái là 8 GB.
-
Sửa chữa bảng của bạn IceRiver KS3M, KS3, KS5L & KS3Lю Chúng tôi chuyên sửa chữa giàn khai thác tiền điện tử, chúng tôi đảm bảo nhanh chóng7, 850.41 Kč | 7, 850.41 Kč Không có thuế VAT thêm vào giỏ
-
ASIC khai thác mỏ, Khai thác mật mã, Kaspa ASICs
💰 KASPA: 2 TH/s ⚙️ Thuật toán: KHEAVYHASH ⚡ CÔNG SUẤT: 316WOriggiá cuối cùng là: 99 CZK.81, 824.79 KčGiá hiện tại là: 81 Kč. | 81, 824.79 Kč Không có thuế VAT thêm vào giỏ -
ASIC khai thác mỏ, Kadena ASICs
Bitmain Antminer KA3 (173Th) khai thác thuật toán Kadena (Blake2s) với tốc độ băm tối đa là 173Th/s và mức tiêu thụ điện năng là 3154W. Thời gian giao hàng: 5 ngày làm việcOriggiá cuối cùng là: 307 CZK.95, 212.40 KčGiá hiện tại là: 95 Kč. | 95, 212.40 Kč Không có thuế VAT thêm vào giỏ -
ALP ASICs, ASIC khai thác mỏ, Khai thác mật mã
💰 KASPA: 360 GH/s ⚙️ Thuật toán: Blake3 ⚡ WATT: 180 W Khai thác tiền xu mới: Giao hàng Alephium vào cuối tháng XNUMXOriggiá cuối cùng là: 400 CZK.217, 121.49 KčGiá hiện tại là: 217 Kč. | 217, 121.49 Kč Không có thuế VAT thêm vào giỏ -
ASIC khai thác mỏ, Bitcoin ASICs, Khai thác mật mã
Mẫu Antminer S21 (200Th) của hãng Bitmain thuật toán khai thác SHA-256 với tốc độ băm tối đa 210Th/s với mức tiêu thụ điện năng 3500W Hiệu suấtOd 97, 303.31 Kč Lựa chọn các tùy chọn -
ASIC khai thác mỏ, Khai thác mật mã, Ethcương cứng ASICs
💰 ETC/ZIL: 12500 MH/s ⚙️ Thuật toán: ETCtro/ETHtro ⚡ WATT: 2300 W602, 475.21 Kč | 602, 475.21 Kč Không có thuế VAT thêm vào giỏ -
ASIC khai thác mỏ, Khai thác mật mã, Kaspa ASICs
💰 KASPA: 12 TH/s ⚙️ Thuật toán: KHEAVYHASH ⚡ WATT: 3400 W Thời gian sản xuất: 4.20/5.05- XNUMX/XNUMXOd 257, 792.56 Kč Lựa chọn các tùy chọn -
• Khả năng chịu nhiệt độ (PETG): 158 F / 70 C • Đường kính trong: 9,66 inch • Đường kính ngoài: 9,83 inch • Tương thích với AOd 3, 216.53 Kč Lựa chọn các tùy chọn